Ý nghĩa của scheme trong tiếng Anh

He has a hare-brained/crazy scheme for getting rich before he's 20.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Thành ngữ

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của scheme từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

scheme | Tiếng Anh Thương Mại

GOVERNMENT, MANAGEMENT, FINANCE   UK

Xem thêm

scheme against sb His staff were scheming against him.

(Định nghĩa của scheme từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các cụm từ với scheme

Các từ thường được sử dụng cùng với scheme.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

allocation scheme

In this context, the effectiveness of the function allocation scheme is dependent on the type of design task or activity.

apprenticeship scheme

Overall the episode highlighted the problem of organising an economywide apprenticeship scheme at a time when the employment structure is fragmenting.

avoidance scheme

A robust obstacle avoidance scheme should be capable of dealing with structured and/or unstructured uncertainties, and moving obstacles.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Bản dịch của scheme

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

陰謀,詭計, 方案,計劃, 密謀,策劃…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

阴谋,诡计, 方案,计划, 密谋,策划…

trong tiếng Tây Ban Nha

estrategia, plan, tramar…

trong tiếng Bồ Đào Nha

ardil, esquema, tramar…

trong tiếng Việt

kế hoạch, âm mưu, có âm mưu…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

tasarı, proje, plan kurma…

combine [feminine], plan [masculine], plan…

plan, intrige, intrigeren…

ஏதாவது செய்வதற்கான ஒரு ஒழுங்கமைக்கப்பட்ட திட்டம், குறிப்பாக நேர்மையற்ற அல்லது சட்டவிரோதமான ஒன்று உங்களுக்கு நல்ல முடிவைத் தரும், அதிகாரப்பூர்வமாக ஒழுங்கமைக்கப்பட்ட திட்டம் அல்லது அமைப்பு…

(एक अवैध) स्कीम, योजना, स्कीम…

યોજના (એક ગેરકાયદેસર), યોજના, પ્રોજેક્ટ…

plan, -plan, lave intriger…

skema, skim, membuat rancangan sulit…

das Schema, der Plan, Ränke schmieden…

plan [masculine], system [neuter], plan…

احمقانہ منصوبہ بندی, کوئی ایسی اسکیم جو بدنیتی سے بنائی جائے لیکن اچھے نتیجے کی امید کی جائے, اسکیم…

план, программа, нечестный замысел…

కుట్ర/ ఏదైనా చేయడానికి వేసిన పథకం, ముఖ్యంగా మనకు మంచి ఫలితాన్నివ్వబోయే ఏదైనా అవినీతికరమైనది లేదా చట్టవిరుద్ధమైనది., అధికారికంగా నిర్వహించబడిన ప్రణాళిక లేదా వ్యవస్థ…

مُخَطَّط, يُخَطِّط سِرًا, يَكيد…

ছক, অসৎ বা বেআইনি কিছু করার ছক, পরিকল্পনা…

rencana, skema, rencana jahat…

แผนการ, การจัดวิธีการทำอะไรบางอย่าง, แผนการที่ไม่ซื่อ…

trama, macchinazione, piano…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm