Bản dịch của tangerine – Từ điển tiếng Anh–Việt

Các ví dụ của tangerine

tangerine

A sparkling blend of exotic fruits guava and golden tangerine, soft florals honeysuckle and hints of linden blossom, and seductive amber, patchouli, and pink pralines.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

In most countries in the western hemisphere, the names orange chicken, orange peel chicken, orange flavor chicken, and tangerine chicken are typically used for this particular dish.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Of the 2 million trees, greater than 80% of the trees are a single variety of orange, and the remainder is made up of tangerine and lemon trees.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

However, various combinations have been worn in recent years, such as white shirts with blue sleeves and blue shorts, and tangerine shirts with white shorts.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The club now uses tangerine socks, though navy was used as a secondary colour in the late 1980s and early 1990s.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Of £6½ million spent on these fruits to date, no less than £5 million has been spent on tangerines.

Tangerine sells the clothes and begins to prepare for a fashion show based on them.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Although we cannot grow tangerines, we could grow half of that deficit quite easily, and that is what we must seek to do.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

A1

Bản dịch của tangerine

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

柑橘, 橘紅色, 橘紅色的…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

柑橘, 橘红色, 橘红色的…

trong tiếng Tây Ban Nha

clementina, mandarina [feminine, singular]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

tangerina, cor tangerina, de cor tangerina…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

タンジェリンオレンジ(北アフリカ産のミカン), みかん…

mandarine [feminine], mandarine…

tangerin [masculine], mandarin…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm