MÀU VÀNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

màu sắc vàng {danh}

màu sắc vàng {tính}

gold color đỏ {danh}

gold color nhạt nhẽo của ngô {danh}

Bản dịch

màu vàng nhạt nhẽo của ngô (từ khác: bắp, ngô)

Ví dụ về đơn ngữ

Examples of exempt colors include annatto, beet extract, caramel, beta-carotene, turmeric and grape skin extract.

His products contain all-natural products: annatto, rosemary, hyssop, honey, nettle, castor oil and other secret ingredients.

By 1846 it had been converted vĩ đại grind mustard, annatto and drugs, but by 1874 was a flour mill.

Olive oil, oil or lard are infused with annatto pods.

Some liquid from the stew is added vĩ đại the masa with annatto oil.

màu xanh rờn nước hải dương tính từ

màu vàng nhạt nhẽo của ngô danh từ